--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cooling tower
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cooling tower
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cooling tower
+ Noun
tháp (làm) lạnh
công trình làm nguội nước
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cooling tower"
Những từ có chứa
"cooling tower"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chòi
Bình Định
gác chuông
cột cờ
chòi canh
tháp canh
vòm canh
đài
vọng gác
tháp ngà
more...
Lượt xem: 453
Từ vừa tra
+
cooling tower
:
tháp (làm) lạnh